Đánh thuế lãi tiền gửi - góc nhìn từ chuyên gia
Báo Lao Động xin trích phần tham luận của TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển Thị trường Tài chính và Bất động sản Toàn Cầu, trong khuôn khổ buổi Hội thảo "Luật Thuế thu nhập cá nhân - đảm bảo công bằng, thúc đẩy tăng trưởng" do Báo Lao Động phối hợp với Đại học Kinh tế quốc dân tổ chức ngày 14.3.2025.
Bối cảnh và vấn đề đặt ra
Thời gian gần đây, đề xuất đánh thuế lãi tiền gửi ngân hàng đã trở thành chủ đề gây tranh luận trong giới chuyên gia và dư luận. Có nhiều quan điểm ủng hộ cho rằng chính sách này sẽ giúp tăng nguồn thu ngân sách và đảm bảo công bằng thuế giữa các nhóm thu nhập khác nhau. Ngược lại, nhiều ý kiến lo ngại rằng đánh thuế lãi tiền gửi có thể làm suy giảm động lực tiết kiệm của người dân, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống ngân hàng và nền kinh tế vĩ mô.
Tham luận này sẽ tập trung phân tích cơ sở pháp lý và kinh tế của việc đánh thuế lãi tiền gửi, đánh giá tác động của chính sách này đối với hệ thống tài chính và hành vi tiết kiệm của người dân, đồng thời mở rộng thảo luận về thuế bất động sản, thuế trái phiếu và chứng khoán trong bối cảnh Việt Nam. Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm đảm bảo chính sách thuế nếu áp dụng sẽ không gây xáo trộn đến thị trường tài chính, đồng thời vẫn đạt được mục tiêu tăng nguồn thu ngân sách một cách bền vững và công bằng.
TS. Nguyễn Trí Hiếu - Viện trưởng Viện Nghiên cứu và Phát triển Thị trường Tài chính và Bất động sản Toàn Cầu. Ảnh: Vũ Linh
Cơ sở pháp lý và kinh tế của chính sách thuế lãi tiền gửi
Khía cạnh luật pháp và thông lệ quốc tế
Tại Việt Nam, lãi tiền gửi ngân hàng hiện nay chưa thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân. Điều này được quy định theo Luật Thuế Thu nhập cá nhân (sửa đổi, bổ sung), trong đó các khoản thu nhập từ lãi tiền gửi tại ngân hàng và tổ chức tín dụng được miễn thuế nhằm khuyến khích tiết kiệm, đảm bảo nguồn vốn cho hệ thống ngân hàng, qua đó gián tiếp thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế.
Tuy nhiên, việc đánh thuế lãi tiền gửi không phải là một chính sách xa lạ trên thế giới. Tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Nhật Bản, lãi tiền gửi được xem là một dạng thu nhập thụ động và chịu thuế theo mức thu nhập cá nhân. Ví dụ, tại Mỹ, khoản thu nhập từ lãi tiền gửi ngân hàng được tính vào tổng thu nhập chịu thuế và phải kê khai khi nộp thuế thu nhập cá nhân. Các ngân hàng tại Mỹ còn thực hiện chính sách khấu trừ thuế tại nguồn (withholding tax), tức là trừ thuế trực tiếp vào tiền lãi trước khi trả cho khách hàng, giúp kiểm soát thuế chặt chẽ hơn.
Dù vậy, việc áp dụng thuế lãi tiền gửi tại Việt Nam cần phải xem xét trong bối cảnh pháp lý hiện hành. Theo quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hệ thống ngân hàng vẫn đóng vai trò là trụ cột chính trong cung cấp vốn cho nền kinh tế, do thị trường tài chính chưa phát triển đủ mạnh để thay thế hoàn toàn vai trò của tín dụng ngân hàng. Điều này có nghĩa là tiền gửi từ dân cư vẫn là nguồn vốn quan trọng giúp các ngân hàng duy trì thanh khoản và cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp, hộ gia đình.
Việc thay đổi chính sách thuế sẽ cần sự đồng bộ với hệ thống tài chính và chính sách tiền tệ quốc gia. Nếu đánh thuế lãi tiền gửi mà không có sự điều chỉnh hợp lý trong quản lý thanh khoản, hệ thống ngân hàng có thể chịu áp lực lớn về huy động vốn, buộc phải tăng lãi suất, dẫn đến chi phí tín dụng cao hơn cho doanh nghiệp và người dân.
Các yếu tố kinh tế và hành vi tiết kiệm
Trong kinh tế học, lãi suất thực dương đóng vai trò quan trọng trong quyết định tiết kiệm của cá nhân. Khi lãi tiền gửi ngân hàng mang lại lợi tức hấp dẫn, người dân có xu hướng duy trì và gia tăng tiết kiệm, từ đó góp phần ổn định nguồn vốn cho hệ thống tài chính. Tuy nhiên, nếu lãi tiền gửi bị đánh thuế, lợi tức ròng sau thuế giảm, ảnh hưởng đến tính hấp dẫn của kênh tiết kiệm ngân hàng.
Lý thuyết tiết kiệm chỉ ra rằng thuế có thể tác động đến hành vi tài chính theo hai hướng. Một mặt, hiệu ứng thay thế xảy ra khi lợi tức thực nhận giảm, khiến người dân có thể ưu tiên tiêu dùng hoặc tìm kiếm các hình thức đầu tư khác thay vì tiếp tục tích lũy tài sản trong ngân hàng. Mặt khác, hiệu ứng thu nhập khiến một số người, đặc biệt là nhóm có thu nhập cao, gia tăng tiết kiệm nhằm bù đắp phần thu nhập bị hao hụt do thuế.
Mức độ ảnh hưởng của thuế lãi tiền gửi phụ thuộc vào cấu trúc nền kinh tế và thói quen tài chính của từng quốc gia. Tại những nước có hệ thống tài chính phát triển như Mỹ, Đức hay Nhật Bản, người dân có nhiều lựa chọn đầu tư và được hỗ trợ bởi các chính sách an sinh xã hội, nên thuế lãi tiền gửi không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định tiết kiệm. Trong khi đó, tại Việt Nam, nơi tiền gửi ngân hàng vẫn là kênh tích lũy tài sản quan trọng để phòng ngừa rủi ro, việc áp thuế có thể làm thay đổi chiến lược tài chính của cá nhân và dẫn đến sự dịch chuyển dòng vốn trong nền kinh tế.
Việc thiết kế chính sách thuế cần cân nhắc đến đặc điểm kinh tế - xã hội của Việt Nam, tránh tạo ra cú sốc lớn đối với thói quen tiết kiệm của người dân. Đồng thời, cần có các cơ chế bổ trợ nhằm đảm bảo tính công bằng trong hệ thống thuế, hạn chế tình trạng tích lũy tài sản thụ động mà không gây xáo trộn đến hệ thống tài chính.
Tác động của việc đánh thuế lãi tiền gửi đến hệ thống tài chính
Tác động đến hoạt động của ngân hàng
Hệ thống ngân hàng Việt Nam hiện nay vẫn đóng vai trò cốt lõi trong việc cung cấp tín dụng cho nền kinh tế, do thị trường vốn chưa phát triển đủ mạnh để thay thế hoàn toàn vai trò của ngân hàng. Tiền gửi từ dân cư là nguồn huy động quan trọng giúp ngân hàng có thể duy trì thanh khoản, cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp và cá nhân. Nếu áp dụng thuế lãi tiền gửi, điều này có thể tạo ra những hệ lụy đáng kể đối với hệ thống ngân hàng, cụ thể như sau:
Suy giảm thanh khoản hệ thống ngân hàng: Khi đánh thuế vào lãi tiền gửi, người dân có thể tìm cách rút bớt tiền khỏi ngân hàng để tìm kiếm các kênh đầu tư thay thế hoặc cất giữ tài sản theo các hình thức phi chính thức. Điều này khiến dòng tiền trong ngân hàng bị thu hẹp, giảm khả năng cung cấp tín dụng cho nền kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam vẫn phụ thuộc lớn vào vốn tín dụng ngân hàng thay vì các nguồn huy động khác như trái phiếu hay thị trường vốn.
Ngân hàng có thể phải tăng lãi suất huy động: Khi nguồn tiền gửi giảm mạnh, các ngân hàng thương mại sẽ phải tăng lãi suất tiền gửi để thu hút lại dòng vốn. Điều này kéo theo hệ quả là chi phí vay vốn tăng lên, khiến doanh nghiệp phải trả mức lãi suất cao hơn để tiếp cận nguồn vốn, từ đó làm giảm động lực mở rộng sản xuất, kinh doanh. Điều này có thể gây suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường lao động.
Gia tăng áp lực lên tỷ giá và dòng vốn ngoại tệ: Khi mức lợi tức từ tiền gửi ngân hàng bị giảm sút do thuế, một bộ phận nhà đầu tư có thể chuyển dòng tiền ra nước ngoài để tìm kiếm các thị trường có lợi suất hấp dẫn hơn hoặc ít chịu rủi ro về thuế. Điều này có thể làm gia tăng hiện tượng “đô la hóa” hoặc chảy máu ngoại tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Nếu dòng vốn bị rút ra khỏi hệ thống ngân hàng nội địa một cách ồ ạt, Ngân hàng Nhà nước có thể buộc phải can thiệp để ổn định tỷ giá, từ đó làm gia tăng áp lực lên dự trữ ngoại hối quốc gia.
Thay đổi trong hành vi tài chính của người dân
Bên cạnh ảnh hưởng đến hệ thống ngân hàng, việc áp thuế lãi tiền gửi cũng có thể tác động đáng kể đến hành vi tài chính của người dân, dẫn đến những thay đổi trong cách họ phân bổ tài sản và sử dụng vốn. Một số xu hướng có thể xảy ra bao gồm:
Dịch chuyển dòng vốn sang các kênh đầu tư khác: Khi lãi suất thực tế từ tiền gửi giảm do thuế, người dân có thể tìm đến các kênh đầu tư khác để tối ưu hóa lợi nhuận, chẳng hạn như:
Vàng và ngoại tệ: Đây là những kênh đầu tư truyền thống tại Việt Nam, đặc biệt hấp dẫn trong những giai đoạn có nhiều bất ổn về chính sách kinh tế. Nếu thuế lãi tiền gửi được triển khai mà không có biện pháp điều tiết hợp lý, có thể làm gia tăng tình trạng đầu cơ vàng và ngoại tệ, ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định tỷ giá và lạm phát.
Bất động sản: Một bộ phận không nhỏ nhà đầu tư có thể rút tiền gửi và chuyển sang đầu tư bất động sản với kỳ vọng sinh lời cao hơn. Điều này có thể khiến thị trường bất động sản trở nên sôi động hơn trong ngắn hạn nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ hình thành bong bóng giá nhà đất, đặc biệt nếu dòng vốn đổ vào phân khúc đầu cơ thay vì phát triển nhà ở thực sự.
Chứng khoán và trái phiếu: Với những nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro cao hơn, chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp có thể trở thành lựa chọn thay thế cho tiền gửi ngân hàng. Tuy nhiên, nếu dòng vốn này chảy vào thị trường mà không có sự kiểm soát, có thể làm gia tăng sự biến động và rủi ro trên thị trường chứng khoán, đặc biệt khi nhà đầu tư cá nhân có xu hướng đầu tư theo tâm lý đám đông.
Thay đổi trong thói quen tiết kiệm: Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm cao do người dân có thói quen tích lũy tài sản để đảm bảo an toàn tài chính cá nhân. Tuy nhiên, khi đánh thuế lãi tiền gửi, mức hấp dẫn của việc gửi tiết kiệm có thể giảm sút, làm thay đổi thói quen tài chính của người dân. Thay vì gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất ổn định, nhiều cá nhân có thể chọn cách giữ tiền mặt hoặc đầu tư vào các tài sản phi chính thức, làm suy giảm khả năng kiểm soát dòng tiền của hệ thống tài chính chính thống.
Tóm lại, đánh thuế lãi tiền gửi có thể làm dịch chuyển dòng vốn từ ngân hàng sang các kênh đầu tư khác, làm gia tăng rủi ro đầu cơ, ảnh hưởng đến thanh khoản của hệ thống tài chính và gây bất ổn cho nền kinh tế vĩ mô. Nếu chính sách này không được thiết kế cẩn thận, Việt Nam có thể phải đối mặt với nhiều hệ lụy, từ áp lực tỷ giá, biến động thị trường tài chính, đến nguy cơ bong bóng tài sản và suy giảm hiệu quả phân bổ nguồn lực trong nền kinh tế.
Thuế bất động sản, trái phiếu và chứng khoán: Những vấn đề đặt ra
Thuế bất động sản
Tại Việt Nam, hiện nay thuế bất động sản mới chỉ dừng lại ở các khoản thu như thuế sử dụng đất phi nông nghiệp, thuế thu nhập cá nhân từ chuyển nhượng bất động sản, và lệ phí trước bạ. Trong khi đó, các quốc gia phát triển như Mỹ, Canada, Nhật Bản hay Hàn Quốc đều áp dụng thuế tài sản thường niên trên giá trị bất động sản, nhằm đảm bảo tính công bằng trong phân phối tài sản và tạo nguồn thu bền vững cho ngân sách nhà nước.
Việc chưa áp dụng thuế bất động sản một cách hiệu quả tại Việt Nam đã dẫn đến một số hệ lụy đáng chú ý:
Tình trạng đầu cơ và tích trữ bất động sản gia tăng: Khi không phải chịu áp lực thuế, nhiều cá nhân và tổ chức có xu hướng đầu tư bất động sản để nắm giữ lâu dài thay vì khai thác sử dụng hoặc đưa vào giao dịch. Điều này góp phần làm suy giảm nguồn cung nhà ở thực sự phục vụ nhu cầu ở thực, khiến giá bất động sản tăng cao.
Ngân sách nhà nước bị bỏ lỡ một nguồn thu quan trọng: Khi bất động sản không bị đánh thuế tài sản thường xuyên, nhà nước mất đi một nguồn thu ổn định, lâu dài, trong khi phải phụ thuộc nhiều vào thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng (VAT). Điều này khiến hệ thống thuế chưa phát huy được hiệu quả trong việc điều tiết nền kinh tế.
Thuế bất động sản được xem là công cụ hữu hiệu để kiểm soát đầu cơ, tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách và hướng dòng vốn vào các hoạt động kinh tế thay vì tích trữ tài sản. Tuy nhiên, việc triển khai cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với thực tiễn thị trường và điều kiện kinh tế - xã hội tại từng thời điểm. Việc đánh thuế tài sản không chỉ đặt ra yêu cầu về tính công bằng trong hệ thống thuế, mà còn cần một lộ trình hợp lý nhằm tránh tạo ra những tác động ngoài mong muốn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường đang cần sự ổn định.
Thuế trái phiếu và chứng khoán
Thị trường vốn, bao gồm trái phiếu và chứng khoán, đang trở thành một kênh huy động vốn quan trọng tại Việt Nam, giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng. Tuy nhiên, các chính sách thuế đối với thị trường này vẫn chưa thực sự rõ ràng và đồng bộ, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước hoàn thiện khung pháp lý về chứng khoán và trái phiếu doanh nghiệp.
Thuế trái phiếu
Hiện nay, thu nhập từ trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam chưa bị đánh thuế trực tiếp đối với nhà đầu tư cá nhân, mà chỉ bị áp dụng thuế thu nhập cá nhân khi thực hiện giao dịch mua bán trên thị trường thứ cấp. Trong khi đó, tại nhiều quốc gia như Mỹ, thu nhập từ trái phiếu chính phủ thường được miễn thuế, còn trái phiếu doanh nghiệp thì chịu thuế thu nhập cá nhân nhưng ở mức thấp để khuyến khích đầu tư dài hạn.
Việc áp thuế lên lãi từ trái phiếu tại Việt Nam có thể gây ra những tác động đáng kể. Trước hết, nó có thể làm giảm sức hấp dẫn của trái phiếu doanh nghiệp, nhất là khi thuế khiến lãi suất thực nhận bị thu hẹp. Điều này có thể cản trở khả năng huy động vốn của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp vẫn dựa chủ yếu vào tín dụng ngân hàng. Bên cạnh đó, dòng tiền có thể dịch chuyển sang các kênh đầu tư khác, làm suy giảm thanh khoản của thị trường trái phiếu và gia tăng chi phí vốn cho doanh nghiệp.
Để duy trì sự phát triển của thị trường trái phiếu trong trường hợp áp dụng thuế, Việt Nam có thể xem xét áp dụng thuế suất ưu đãi đối với trái phiếu dài hạn nhằm khuyến khích dòng vốn đầu tư ổn định và bền vững, thay vì tập trung vào các khoản đầu tư ngắn hạn mang tính đầu cơ. Đồng thời, việc miễn thuế đối với trái phiếu chính phủ và một số loại trái phiếu đặc thù có thể là giải pháp để thu hút vốn vào các dự án phát triển kinh tế - xã hội, góp phần đảm bảo tính cạnh tranh của thị trường tài chính.
Thuế chứng khoán
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện áp dụng thuế thu nhập cá nhân cố định 0,1% trên giá trị giao dịch, thay vì đánh thuế trên phần lợi nhuận ròng như nhiều quốc gia khác.
Điều này có thể gây ra một số bất cập như nhà đầu tư vẫn phải đóng thuế ngay cả khi giao dịch thua lỗ, khiến gánh nặng thuế trở nên thiếu công bằng. Đồng thời làm giảm sức hấp dẫn của thị trường chứng khoán, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang muốn thu hút dòng vốn ngoại vào thị trường vốn.
Một số quốc gia như Singapore, Hong Kong (Trung Quốc) áp dụng chính sách miễn thuế đối với giao dịch chứng khoán, giúp tăng tính thanh khoản và thu hút đầu tư.
Giải pháp chính sách thuế trong bối cảnh mới
Trên cơ sở phân tích các tác động của việc đánh thuế lãi tiền gửi, thuế bất động sản, trái phiếu và chứng khoán, việc xây dựng một chính sách thuế phù hợp cần phải dựa trên nguyên tắc cân bằng giữa mục tiêu tăng thu ngân sách và duy trì sự ổn định của nền kinh tế. Chính sách thuế không nên được áp dụng một cách đột ngột mà cần có lộ trình hợp lý, tránh tạo ra những cú sốc đối với thị trường tài chính. Dưới đây là một số đề xuất chính sách quan trọng:
Lộ trình hợp lý cho thuế lãi tiền gửi
Trong bối cảnh hiện nay, hệ thống ngân hàng Việt Nam vẫn là kênh huy động vốn chủ yếu cho nền kinh tế, trong khi thị trường tài chính chưa đủ phát triển để thay thế vai trò này. Nếu đánh thuế lãi tiền gửi ngay lập tức, có thể làm suy giảm thanh khoản ngân hàng, đẩy lãi suất huy động tăng cao, gây áp lực lên chi phí vay vốn của doanh nghiệp và người dân.
Do đó, việc đánh thuế lãi tiền gửi không nên áp dụng ngay, mà cần có một lộ trình nghiên cứu và thử nghiệm trước khi triển khai chính thức. Chính phủ có thể tiến hành đánh giá tác động của chính sách này trong vòng 3-5 năm, đồng thời theo dõi phản ứng của thị trường trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Xây dựng ngưỡng miễn thuế hợp lý đối với lãi tiền gửi
Nếu trong tương lai thuế lãi tiền gửi được áp dụng, cần đảm bảo không gây tác động tiêu cực đến nhóm thu nhập trung bình và thấp, những người phụ thuộc vào lãi suất tiết kiệm để duy trì cuộc sống. Một số quốc gia khi đánh thuế lãi tiền gửi đã thiết lập ngưỡng miễn thuế đối với các khoản tiền gửi nhỏ nhằm bảo vệ nhóm dân cư này.
Việt Nam có thể áp dụng chính sách tương tự bằng cách:
Miễn thuế đối với các khoản lãi tiền gửi nhỏ, ví dụ dưới 1 tỉ đồng để đảm bảo lợi ích của người lao động và nhóm hưu trí.
Áp dụng thuế lũy tiến đối với các khoản tiền gửi lớn, nhằm đảm bảo công bằng thuế và hạn chế tình trạng tích lũy tài sản thụ động thay vì đầu tư vào các hoạt động kinh tế.
Cải cách chính sách thuế bất động sản nhằm hạn chế đầu cơ
Bất động sản là một trong những lĩnh vực đầu tư có mức lợi nhuận cao nhưng hiện tại chưa bị đánh thuế tài sản định kỳ. Điều này tạo điều kiện cho các nhà đầu cơ tích trữ bất động sản mà không chịu bất kỳ áp lực thuế nào, khiến giá nhà tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận nhà ở của nhóm thu nhập thấp.
Chính phủ có thể thực hiện cải cách thuế bất động sản theo hướng:
Đánh thuế lũy tiến đối với bất động sản thứ hai trở lên nhằm hạn chế đầu cơ nhưng vẫn đảm bảo những người có nhu cầu ở thực không bị ảnh hưởng.
Miễn hoặc giảm thuế đối với nhà ở xã hội, nhà ở dành cho người thu nhập thấp, nhằm đảm bảo quyền tiếp cận nhà ở của nhóm dân cư này.
Phân quyền thu thuế cho chính quyền địa phương, tương tự mô hình của nhiều nước phát triển, giúp các địa phương có thêm nguồn thu để phát triển cơ sở hạ tầng và dịch vụ công.
Nhìn chung, thuế bất động sản là một công cụ quan trọng để điều tiết thị trường, hạn chế đầu cơ, tăng nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, việc triển khai cần được thực hiện theo lộ trình phù hợp, đảm bảo sự ổn định cho thị trường bất động sản, đồng thời không gây xáo trộn quá lớn đến tâm lý nhà đầu tư cũng như khả năng tiếp cận nhà ở của người dân.
Điều chỉnh thuế trái phiếu và chứng khoán để thúc đẩy thị trường vốn
Thị trường trái phiếu và chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho nền kinh tế, nhưng nếu chính sách thuế không được thiết kế hợp lý, có thể làm suy giảm động lực đầu tư, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc huy động vốn.
Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm quốc tế để xây dựng chính sách thuế hợp lý:
Áp dụng thuế suất thấp hơn đối với trái phiếu dài hạn để khuyến khích nhà đầu tư giữ vốn ổn định trên thị trường.
Miễn hoặc giảm thuế đối với chứng khoán nắm giữ trên 1 năm, nhằm khuyến khích đầu tư dài hạn thay vì giao dịch ngắn hạn mang tính đầu cơ.
Cải thiện mô hình thuế chứng khoán, chuyển từ thuế trên giá trị giao dịch (0,1%) sang thuế trên lợi nhuận ròng, đảm bảo công bằng hơn cho nhà đầu tư.
Chính sách thuế đối với trái phiếu và chứng khoán cần được thiết kế cẩn trọng để không làm suy giảm tính thanh khoản của thị trường, đồng thời đảm bảo thu hút vốn vào những lĩnh vực có giá trị gia tăng cao.
Kết luận
Việc đánh thuế lãi tiền gửi, bất động sản, trái phiếu và chứng khoán là một vấn đề có tác động sâu rộng đến hệ thống tài chính và nền kinh tế. Chính sách thuế không chỉ nhằm tăng thu ngân sách nhà nước, mà còn phải đảm bảo tính công bằng, ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
Một hệ thống thuế hiệu quả cần đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu thu ngân sách và ổn định kinh tế, đồng thời phải được triển khai theo lộ trình phù hợp, có đánh giá tác động đầy đủ trước khi ban hành. Chính sách thuế cần được xây dựng trên cơ sở nghiên cứu thực tiễn, học hỏi kinh nghiệm quốc tế và đảm bảo phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam.
https://laodong.vn/kinh-doanh/danh-thue-lai-tien-gui-goc-nhin-tu-chuyen-gia-1476796.ldo
TS. NGUYỄN TRÍ HIẾU - VIỆN TRƯỞNG VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH VÀ BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU