Thời sự
Cập nhật lúc 05:26 14/03/2025 (GMT+7)
Thuế lãi tiền gửi tiết kiệm: Cân bằng công bằng thuế, động lực tiết kiệm

Đánh thuế lãi tiền gửi tiết kiệm giúp tăng thu ngân sách, đảm bảo công bằng thuế nhưng cũng gây thách thức cho người gửi tiền, ngân hàng. Theo chuyên gia, đánh giá tác động đa chiều, sự phối hợp chặt chẽ của các cơ quan hữu quan là yếu tố cần thiết để triển khai thuế hợp lý, bền vững.

Thuế lãi tiền gửi tiết kiệm: Cân bằng công bằng thuế, động lực tiết kiệm
TS Châu Đình Linh - chuyên gia Kinh tế, Giảng viên Trường Đại học Ngân hàng TPHCM phát biểu tại Hội thảo "Luật Thuế thu nhập cá nhân - Đảm bảo công bằng, thúc đẩy tăng trưởng". Ảnh: NVCC

Ngày 14.3, tại Hội thảo "Luật Thuế thu nhập cá nhân - Đảm bảo công bằng, thúc đẩy tăng trưởng" do Báo Lao Động phối hợp với Đại học Kinh tế quốc dân tổ chức, TS. Châu Đình Linh - Giảng viên Trường Đại học Ngân hàng TPHCM chia sẻ:

Trong những năm gần đây, ý tưởng đánh thuế lãi tiền gửi tiết kiệm tại Việt Nam đã thu hút sự chú ý của không chỉ các nhà làm chính sách và chuyên gia tài chính, mà còn cả dư luận xã hội. Mục tiêu được đưa ra bao gồm tăng thu ngân sách nhà nước và cải thiện tính công bằng trong phân bổ gánh nặng thuế.

Tuy vậy, không ít ý kiến lo ngại chính sách này có thể làm suy giảm động lực tiết kiệm của người dân, ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn vốn huy động cho hệ thống ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế Việt Nam vẫn đang phục hồi sau những khó khăn do đại dịch COVID-19 (OECD, 2023).

Bên cạnh đó, đánh thuế lãi tiền gửi được xem là một bước tiến trong nỗ lực điều chỉnh chính sách thuế theo hướng đồng bộ với thông lệ quốc tế (HMRC, 2023; IRS, 2022). Nhưng điều quan trọng là phải cân nhắc kỹ lưỡng tính thời điểm, phương thức triển khai và cơ chế miễn giảm thuế cho nhóm đối tượng dễ bị tổn thương tài chính.

Quan điểm của tác giả cũng nhấn mạnh rằng không nên vội vàng triển khai chính sách này trong giai đoạn người dân có thu nhập chưa ổn định, đồng thời cần thiết lập các biện pháp giảm thiểu tác động lên nhóm người tiết kiệm nhỏ, người về hưu hoặc những ai phụ thuộc nhiều vào nguồn tiền lãi để trang trải cuộc sống.

Bài viết này nhằm phân tích sâu hơn nền tảng lý luận của đề xuất đánh thuế lãi tiền gửi tiết kiệm, đánh giá tác động tiềm tàng đối với hành vi tiết kiệm, hoạt động ngân hàng và ổn định kinh tế vĩ mô, đồng thời rút ra bài học kinh nghiệm quốc tế. Trên cơ sở đó, bài viết đưa ra giải pháp khả thi giúp cân bằng giữa mục tiêu thu ngân sách, công bằng thuế và nhu cầu duy trì động lực tiết kiệm tại Việt Nam trong tương lai.

Lý thuyết tiết kiệm và vai trò của lãi suất

Trong kinh tế học vĩ mô, tiết kiệm được xem như một yếu tố then chốt tạo nguồn vốn cho đầu tư, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế dài hạn (Barro & Sala-i-Martin, 2004). Theo lý thuyết tiết kiệm - đầu tư (Saving-Investment), lãi suất thực dương là động lực quan trọng khuyến khích tiết kiệm (Keynes, 1936). Mức lãi ròng sau thuế (post-tax interest rate) ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định phân bổ thu nhập hiện tại và tương lai của cá nhân (Atkinson & Stiglitz, 1976).

Có hai hiệu ứng cần xem xét:

Hiệu ứng thay thế: Khi lãi ròng giảm do thuế, tiết kiệm trở nên kém hấp dẫn hơn so với tiêu dùng tức thời.

Hiệu ứng thu nhập: Người dân có thể tăng tiết kiệm để bù đắp phần thu nhập tương lai bị thuế làm hao hụt, duy trì mức sống kỳ vọng khi nghỉ hưu hoặc đối phó với rủi ro bất trắc. Tác động ròng của hai hiệu ứng này phụ thuộc vào độ co giãn của cung cầu tiết kiệm, mức thu nhập trung bình và văn hóa tài chính tại mỗi quốc gia.

Đối với Việt Nam, nơi thu nhập còn đang trong quá trình cải thiện, động cơ tiết kiệm phòng ngừa rủi ro và tích lũy cho tương lai vẫn rất mạnh (Son, 2024). Bất kỳ thay đổi nào về chính sách thuế cũng cần thận trọng để tránh gây biến động tiêu cực đến tính ổn định của thị trường tài chính và tâm lý tiết kiệm.

Tính công bằng trong đánh thuế lãi tiền gửi

Lợi tức từ tiền gửi tiết kiệm là một dạng thu nhập thụ động). Theo lý thuyết công bằng dọc và công bằng ngang, việc đánh thuế lãi tiền gửi có thể được lý giải nhằm đảm bảo mỗi cá nhân đóng thuế phù hợp với năng lực kinh tế (Auerbach & Hines, 2002). Trong đó, một cá nhân thu nhập cao, sở hữu lượng tiền gửi lớn, có thể phải chịu mức thuế cao hơn so với người có mức tiết kiệm thấp.

Mặc dù vậy, vấn đề cốt lõi nằm ở cách thức thiết kế biểu thuế:

Một, nếu áp dụng mức thuế đồng loạt, người có khoản tiết kiệm nhỏ, thường là người thu nhập thấp hoặc hưu trí, cũng bị đánh thuế như người có tài sản lớn, vi phạm nguyên tắc công bằng dọc

Hai, nếu có ngưỡng miễn thuế, nhóm dân cư dễ bị tổn thương về tài chính sẽ không bị ảnh hưởng, trong khi nhóm tiết kiệm lớn hơn phải đóng thuế, tạo nên tính công bằng “đóng nhiều, hưởng nhiều, đóng ít, hưởng ít” (Creedy, 1996).

Lý thuyết thuế và tương tác với chính sách vĩ mô

Về mặt chính sách, thuế lãi tiền gửi cũng cần được đánh giá qua lăng kính kinh tế công (Musgrave, 1959). Thuế nên được thiết kế để: Đảm bảo nguồn thu ổn định cho ngân sách; Hạn chế méo mó phân bổ nguồn lực, bao gồm động lực tiết kiệm và tiêu dùng; Thúc đẩy công bằng xã hội và ổn định vĩ mô.

Chính sách này không thể tách rời khỏi chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước. Khi lãi suất huy động bị đánh thuế, ngân hàng buộc phải cân nhắc tăng lãi suất danh nghĩa để duy trì khả năng cạnh tranh, dẫn đến nguy cơ tăng chi phí cho vay và ảnh hưởng đến đầu tư (Fukuyama & Matousek, 2017).

Nếu không cân đối hài hòa, kết hợp chính sách thuế lãi tiền gửi với chính sách tiền tệ có thể gây bất ổn thị trường tài chính, đối lập với mục tiêu kiểm soát lạm phát và kích thích tăng trưởng (Mishkin, 2007).

Phân tích tác động và thách thức trong bối cảnh Việt Nam

Tác động đến người thu nhập thấp và người về hưu

Đánh thuế lãi tiền gửi tiết kiệm có thể làm giảm thu nhập ròng của người gửi, đặc biệt ảnh hưởng đến người thu nhập thấp và người về hưu, những người thường phụ thuộc vào khoản lãi này để trang trải cuộc sống. Theo số liệu, tổng tiền gửi tiết kiệm tại Việt Nam đạt khoảng 8.500 nghìn tỉ đồng (365 tỉ USD) vào cuối năm 2022, với lãi suất trung bình 5,5%/năm.

Nếu áp thuế, họ sẽ mất thêm một khoảng tiền mỗi năm, có thể là một con số có thể đáng kể cho người sống dựa vào lãi, đặc biệt là người về hưu không có lương hưu. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), chỉ khoảng 20% người lao động Việt Nam được bảo hiểm xã hội, nghĩa là nhiều người già phụ thuộc vào tiết kiệm cá nhân, và thuế này có thể làm giảm khả năng tài chính của họ.

Rủi ro dịch chuyển kênh đầu tư

Nếu lãi tiền gửi bị đánh thuế, người dân có thể chuyển sang các kênh đầu tư khác như vàng, ngoại tệ, bất động sản hoặc chứng khoán để tìm kiếm lợi tức cao hơn, làm giảm quy mô tiền gửi trong ngân hàng. Thị trường chứng khoán Việt Nam (VN Index) có lợi nhuận trung bình 10-15% trong vài năm gần đây, nhưng rủi ro cao hơn.

Bất động sản tại Hà Nội và TPHCM có mức tăng giá 10-15%/năm, hấp dẫn nhưng ít thanh khoản. Vàng và USD được xem là nơi trú ẩn an toàn, đặc biệt khi kinh tế bất ổn. Nghiên cứu từ OECD (2023) cho thấy, ở các nước áp thuế lãi tiết kiệm, người dân thường chuyển vốn sang kênh không chịu thuế, ảnh hưởng đến nguồn vốn ngân hàng. Điều này có thể làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi.

Tác động đến an sinh xã hội

Đánh thuế lãi tiền gửi có thể gây áp lực tài chính lớn cho nhóm yếu thế, như người già không có lương hưu hoặc người thu nhập thấp, làm giảm an sinh xã hội.

Theo khảo sát của Tổng cục Thống kê Việt Nam, khoảng 40% hộ gia đình có tiết kiệm dưới 50 triệu đồng, chủ yếu là nhóm thu nhập thấp, dễ bị tổn thương khi lãi thực bị thuế bào mòn. Người già, với tỷ lệ tăng nhanh (dự kiến từ 7,2% năm 2020 lên 16,8% năm 2050, theo ILO), có thể đối mặt với khó khăn tài chính, tăng nguy cơ nghèo đói.

Để giảm tác động, cần có ngưỡng miễn thuế, như Anh với mức miễn thuế 1.000 bảng Anh/năm (tiền lãi hàng năm nhận được từ tiền gửi tiết kiệm), tương đương 27,6 triệu đồng, bảo vệ người thu nhập thấp. Việt Nam có thể học hỏi, áp dụng ngưỡng miễn thuế 5 - 10 triệu đồng lãi/năm, bảo vệ người có tiết kiệm nhỏ.

Tác động đến hoạt động của các ngân hàng thương mại

Hệ thống ngân hàng Việt Nam phụ thuộc lớn vào tiền gửi dân cư để cung cấp vốn cho vay, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh (Son, 2024). Trong điều kiện bình thường, lãi suất cạnh tranh duy trì sự ổn định dòng tiền gửi. Tuy nhiên, khi lãi tiền gửi bị đánh thuế, hai kịch bản có thể xảy ra:

Một, các ngân hàng tăng lãi suất huy động để hấp dẫn người gửi tiền, bù lại phần thiệt hại do thuế. Dẫn đến chi phí huy động vốn tăng, kéo theo lãi suất cho vay cao hơn, tác động xấu đến tăng trưởng tín dụng và chi phí vốn cho doanh nghiệp.

Hai, người dân tìm kênh đầu tư thay thế, làm giảm lượng tiền gửi, khiến ngân hàng phải cân nhắc cơ cấu danh mục đầu tư hoặc tăng cường hút vốn nước ngoài, tiềm ẩn rủi ro mất cân đối ngoại tệ (Fukuyama & Matousek, 2017).

Thời điểm thực hiện và tương quan với phục hồi kinh tế

Tác giả nhấn mạnh tính nhạy cảm của thời điểm triển khai. Sau đại dịch, nhiều hộ gia đình và doanh nghiệp vẫn trong quá trình hồi phục, thu nhập chưa ổn định. Bất kỳ cú sốc thuế nào cũng có thể tác động mạnh đến tổng cầu và hành vi tiết kiệm.

Theo khuyến nghị của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF, 2022), việc cải cách thuế nên thực hiện trong giai đoạn kinh tế đã bước vào quỹ đạo tăng trưởng vững chắc, nhằm giảm thiểu rủi ro làm trầm trọng thêm các bất ổn vĩ mô.

Bài học quốc tế và gợi ý cho Việt Nam

Kinh nghiệm quốc tế

Anh: Áp dụng Personal Savings Allowance (PSA), miễn thuế lãi tiền gửi đến 1.000 bảng Anh/năm, bảo vệ người gửi tiền nhỏ (HMRC, 2023). Cách làm này được đánh giá cao vì tính đơn giản, rõ ràng và bảo đảm công bằng theo thu nhập.

Nhật Bản: Thuế lãi tiền gửi cố định ~20,42%, nhưng người dân có thể khai báo hoàn thuế phụ thuộc thu nhập tổng thể, giúp giảm gánh nặng cho nhóm thu nhập thấp (JICA, 2022).

Singapore: Lãi tiền gửi chịu thuế thu nhập cá nhân, song một số loại tài khoản đặc biệt (CPF) được miễn thuế nhằm khuyến khích tiết kiệm hưu trí (Monetary Authority of Singapore, 2021).

Mỹ: Đánh thuế theo mức lũy tiến 5–37%, không có ngưỡng miễn riêng cho lãi tiền gửi, nhưng hệ thống thuế thu nhập tổng quát đã có các mức khấu trừ tiêu chuẩn (IRS, 2022).

Các nghiên cứu quốc tế (OECD, 2023) cho thấy chính sách thuế lãi tiền gửi muốn thành công cần đi kèm ngưỡng miễn thuế, mức thuế suất phân biệt theo quy mô tiết kiệm, hoặc khấu trừ lũy tiến dựa trên thu nhập tổng. Điều này vừa bảo vệ người có khoản tiết kiệm nhỏ, vừa đảm bảo người giàu đóng góp công bằng hơn. Tuy nhiên, các quốc gia kể trên đều có một hệ thống tài chính ổn định, chính sách thuế nhất quán - công bằng, và hơn hết là chính sách phát triển kinh tế theo đuổi đầu tư và tiêu dùng.

Đề xuất giải pháp khả thi cho Việt Nam

Trên cơ sở phân tích ở trên, Việt Nam có thể tham khảo các giải pháp sau nếu muốn thực thi chính sách này. Tuy nhiên, ở hiện tại, các nhà hoạch định chính sách nên cân nhắc kỹ, tránh sự xáo trộn không đáng có trong tính ổn định của hệ thống tài chính. Các giải pháp có thể thực hiện trong tương lai, bao gồm:

Xây dựng ngưỡng miễn thuế hoặc mức thuế suất thấp cho khoản lãi nhỏ: Áp dụng ngưỡng miễn thuế cho các tài khoản tiết kiệm có số dư tương ứng với mức lãi hàng năm dưới một ngưỡng nhất định (ví dụ 10 triệu đồng/năm), tương tự PSA của Anh; Đối với khoản lãi vượt ngưỡng, áp dụng biểu thuế lũy tiến, đảm bảo người có mức tiết kiệm cao hơn sẽ chịu thuế cao hơn, phù hợp với nguyên tắc công bằng dọc.

Lộ trình thực hiện rõ ràng và minh bạch: Thực hiện thí điểm với quy mô nhỏ hoặc giới hạn cho nhóm tài khoản có mức tiền gửi lớn, sau đó mới mở rộng khi kinh tế ổn định (IMF, 2022); Công bố công khai lộ trình ít nhất 1 - 2 năm trước khi chính sách có hiệu lực, giúp người dân và tổ chức tín dụng điều chỉnh phù hợp, giảm sốc thị trường.

Kết hợp hài hòa với chính sách tiền tệ và giám sát ngân hàng: Ngân hàng Nhà nước cần đánh giá kỹ tác động của thuế lãi tiền gửi đến mặt bằng lãi suất và dòng vốn, tránh tình trạng các ngân hàng ồ ạt nâng lãi suất huy động, làm tăng chi phí cho vay (Mishkin, 2007); Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Bộ Tài chính và Ngân hàng Nhà nước, bảo đảm chính sách thuế không cản trở mục tiêu ổn định giá cả và hỗ trợ phục hồi kinh tế.

Cải thiện hệ thống thu thuế và minh bạch thông tin: Thực hiện khấu trừ tại nguồn với các khoản lãi tiền gửi, đồng thời cho phép người dân tự kê khai trong hồ sơ thuế hằng năm nếu muốn hoàn thuế hoặc điều chỉnh (JICA, 2022); Tăng cường công nghệ tài chính (Fintech) và liên thông dữ liệu để tránh gian lận, đảm bảo minh bạch, đơn giản hóa quá trình nộp thuế (Johnson & Smith, 2021).

Truyền thông và nâng cao nhận thức: Đẩy mạnh truyền thông về mục tiêu và lợi ích của chính sách, giải thích cơ chế miễn thuế hay thuế suất lũy tiến, qua đó giảm hiểu lầm về “đánh thuế mọi khoản tiết kiệm", Tư vấn cho người dân về các kênh đầu tư khác nhau, giúp họ đưa ra quyết định tài chính hợp lý, giảm tâm lý hoang mang và rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng.

Kết luận, đánh thuế lãi tiền gửi tiết kiệm có thể mang lại lợi ích về thu ngân sách và tăng cường công bằng thuế, nhưng mặt khác cũng làm phát sinh những thách thức đáng kể cho người gửi tiền, hệ thống ngân hàng và ổn định vĩ mô (OECD, 2023). Trong bối cảnh Việt Nam, áp dụng chính sách này một cách vội vã khi thu nhập của người dân chưa ổn định dễ gây ra phản ứng tiêu cực và làm suy yếu dòng tiền gửi tại ngân hàng. Phân tích trên cho thấy việc xây dựng ngưỡng miễn thuế, lộ trình triển khai rõ ràng, phối hợp đồng bộ với chính sách tiền tệ, và đảm bảo minh bạch trong quản lý thuế là yếu tố sống còn cho sự thành công của chính sách.

Từ các bài học quốc tế, một chính sách thuế lãi tiền gửi hiệu quả thường bảo vệ được nhóm người có thu nhập thấp, đồng thời khuyến khích người gửi tiền lớn góp phần nhiều hơn vào ngân sách. Đây cũng là cách tiếp cận mà tác giả đề xuất nhằm đảm bảo mục tiêu kép: tăng thu ngân sách và duy trì động lực tiết kiệm cho toàn nền kinh tế Việt Nam.

Trong giai đoạn sắp tới, việc tiếp tục nghiên cứu thực nghiệm, đánh giá tác động đa chiều cùng sự phối hợp chặt chẽ của các cơ quan hữu quan là rất quan trọng để đưa ra lộ trình triển khai thuế lãi tiền gửi tiết kiệm một cách hợp lý và bền vững. Đặc biệt, các nhà hoạch định nên thực thi trong chu kỳ kinh tế tăng trưởng và nhất quán với các chính sách tài khóa lẫn tiền tệ.

https://laodong.vn/kinh-doanh/thue-lai-tien-gui-tiet-kiem-can-bang-cong-bang-thue-dong-luc-tiet-kiem-1476807.ldo

PHƯƠNG ANH (BÁO LAO ĐỘNG)

In
Về đầu
Lượt truy cập: